Có 2 kết quả:

拥有 yōng yǒu ㄧㄨㄥ ㄧㄡˇ擁有 yōng yǒu ㄧㄨㄥ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have
(2) to possess

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have
(2) to possess

Bình luận 0